Samsung Galaxy A06 5G 4GB/128GB
Mới
HOT SALE
| Thông số kỹ thuật chi tiết | Galaxy A06 5G |
| Màn hình Thông tin màn hình hiển thị |
|
| Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...) |
PLS LCD |
| Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels) |
720 x 1600 (HD+) |
| Kích thước màn hình Kích thước màn hình (inch) |
6.7" |
| Tần số quét Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz) |
90Hz |
| Độ sáng tối đa Độ sáng màn hình tối đa (nits) |
480 nits |
| Mặt kính cảm ứng Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...) |
Glass |
| Camera sau Thông tin camera sau |
|
| Độ phân giải Độ phân giải camera sau (MP) |
50+2MP |
| Quay phim Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS) |
FHD (1920 x 1080)@30fps Quay chậm 120fps @HD |
| Đèn Flash Có hỗ trợ đèn flash camera sau không? |
Có |
| Tính năng Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,... |
Zoom quang học 10x Panorama Xóa phông Chế độ ban đêm Chuyên nghiệp Hyperlapse Chuyển động siêu chậm Tự động lấy nét |
| Camera trước Thông tin camera trước |
|
| Độ phân giải Độ phân giải camera trước (MP) |
8 MP |
| Tính năng Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,... |
Làm đẹp |
| Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành & CPU |
|
| Hệ điều hành Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,... |
Android 15 |
| Chip xử lý (CPU) Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,... |
MediaTek Dimensity 6300 |
| Tốc độ CPU Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz? |
2.4GHz, 2GHz Octa-Core |
| Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,... |
Mali-G57 |
| Bộ nhớ & Lưu trữ Cấu hình chi tiết của điện thoại |
|
| RAM Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp |
4GB |
| Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất) |
128 GB |
| Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra? |
109.4GB |
| Thẻ nhớ Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB? |
MicroSD 1.5 TB |
| Kết nối Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
| Mạng di động Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,... |
Hỗ trợ 5G |
| SIM Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,... |
SIM 1 + (SIM 2 hoặc 1 thẻ nhớ) |
| Wifi Kết nối internet không dây |
802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 Wi-Fi Direct |
| GPS Định vị toàn cầu |
GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS |
| Bluetooth Kết nối truyền tải dữ liệu không dây |
BT 5.3 |
| Cổng kết nối/sạc Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,... |
Type C |
| Jack tai nghe Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,... |
3.5 mm |
| Kết nối khác Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,... |
Không |
| Pin & Sạc Thông tin pin & sạc |
|
| Dung lượng pin Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh? |
5000 mAh |
| Loại pin Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,... |
Li-ion |
| Công nghệ pin Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,... |
Sạc nhanh |
| Hỗ trợ sạc tối đa Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ |
25W |
| Sạc kèm theo máy Công suất củ sạc kèm theo máy |
Không |
| Tiện ích Các chức năng tiện ích của điện thoại di động |
|
| Bảo mật nâng cao Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,... |
Vân tay cạnh bên Mẫu hình PIN Mật khẩu Khuôn mặt |
| Tính năng đặc biệt Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,... |
Không |
| Chống nước Chuẩn chống nước của máy (IPxx) |
Không |
| Ghi âm môi trường Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không? |
Có ứng dụng ghi âm |
| Ghi âm cuộc gọi Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không? |
Ghi âm cuộc gọi |
| Radio Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không? |
Hỗ trợ radio FM |
| Xem phim Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,... |
MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM |
| Nghe nhạc Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,... |
MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA |
| Thông tin chung Thông tin chung |
|
| Thiết kế Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,... |
Nguyên khối |
| Chất liệu khung viền Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....) |
Nhựa |
| Chất liệu mặt lưng máy Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....) |
Nhựa |
| Kích thước Dài - Ngang - Dày - Nặng |
167.3 x 77.3 x 8.0 mm |
| Khối lượng Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin |
191g |
| Thời điểm ra mắt Thời điểm ra mắt ở Việt Nam PHẢI ĐÚNG CHUẨN: 05/2019 |
03/2025 |
| Nhóm đặc biệt | |
| Thiết kế màn hình Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước |
Giọt nước |
| Danh bạ Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ |
Không giới hạn |
| Màu màn hình Màu sắc của màn hình |
16M |




